NIÊN BIỂU CÁC VUA TRIỀU ĐẠI HẬU LÊ
TT |
Miếu hiệu |
Tên húy |
Ngày sinh |
Ngày lên ngôi |
Niên hiệu |
Ngày mất |
Tuổi thọ và năm trị vì
|
1 |
Thái Tổ Cao Hoàng đế |
Lê Lợi |
06/08/1385 |
15/04/1428 |
Thuận Thiên |
22/08 nhuận 1433 |
49 tuổi, ở ngôi 06 năm |
2 |
Thái Tông Văn Hoàng Đế |
Lê Nguyên Long |
20/11/1423 |
08/09/1433 |
Thiệu Bình (1434-1439) Đại Bảo (1440-1442) |
04/08/1442 |
20 tuổi, ở ngôi 09 năm |
3 |
Nhân Tông Tuyên Hoàng Đế |
Lê Bang Cơ |
09/06/1441 |
12/08/1442 |
Thái Hòa (1443-1453) Diên Ninh (1454-1459) |
03/10/1459 |
19 tuổi, ở ngôi 18 năm |
4 |
Thánh Tông Thuần Hoàng Đế |
Lê Tư Thành |
20/07/1442 |
06/06/1460 |
Quang Thuận (1460-1469) Hồng Đức (1470-1497) |
30/01/1497 |
56 tuổi, ở ngôi 38 năm |
5 |
Hiến Tông Dụê Hoàng Đế |
Lê Tăng, Huy,Tranh |
10/08/1461 |
01/02/1497 |
Cảnh Thống |
24/05/1504 |
44 tuổi, ở ngôi 07 năm
|
6 |
Túc Tông Khâm Hoàng Đế |
Lê Thuần |
01/08/1488 |
12/06/1504 |
Thái Trinh |
08/12/1504 |
17 tuổi, ở ngôi 06 tháng |
7 |
Uy Mục Đế |
Lê Tuấn |
05/05/1488 |
18/12/1504 |
Đoan Khánh |
01/12/1509 |
22 tuổi, ở ngôi 05 năm |
8 |
Tương Dực Đế |
Lê Oánh |
25/06/1495 |
04/10/1509 |
Hồng Thuận |
07/04/1516 |
22 tuổi, ở ngôi 07 năm |
9 |
Chiêu Tông Thần Hoàng Đế |
Lê Ý, Huệ |
04/10/1506 |
20/07/1516 |
Quang Thiệu |
08/11/1530 |
24 tuổi, ở ngôi 07 năm |
10 |
Cung Hoàng Đế |
Lê Xuân |
26/07/1507 |
01/08/1522 |
Thống Nguyên |
45/06/1527 |
20 tuổi, ở ngôi 05 năm |
11 |
Trang Tông Dụ Hoàng Đế |
Lê Ninh |
15/10/1515 |
01/1533 |
Nguyên Hòa |
29/01/1548 |
34 tuổi ở ngôi 15 năm |
12 |
Trung Tông Vũ Hoàng Đế |
Lê Giản |
06/12/1533 |
13/02/1548 |
Thuận Bình |
24/01/1556 |
24 tuổi ở ngôi 08 năm |
13 |
Anh Tông Tuấn Hoàng Đế |
Lê Duy Bang |
1531 |
12/11/ 1556 |
Thiên Hựu (1557) Chính trị (1558-1571) Hồng Phúc (1572-1573) |
22/01/1572 |
42 tuổi, ở ngôi 17 năm |
14 |
Thế Tông Nghị Hoàng Đế |
Lê Duy Đàm |
12/11/1567 |
01/01/1573
|
Gia Thái (1573-1577) Quang Hưng (1578-1599)
|
24/08/1599 |
33 tuổi, ở ngôi 26 năm
|
15 |
Kính Tông Duệ Hoàng Đế |
Lê Duy Tân |
29/02/1588 |
27/08/1599 |
Thuận Đức (1600) Hoằng Định (1601-1619) |
12/05/1619 |
32 tuổi, ở ngôi 20 năm |
16 |
Thần Tông Uyên Hoàng Đế |
Lê Duy Kỳ |
19/11/1607 |
Lần 1: 02/06/1619
Lần 2: 10/1649 10/1662 |
Vĩnh Tộ (1620-1628) Đức Long (1629-1634) Dương Hòa (1634-1643) Khánh Đức (1649-1652) Thịnh Đức (1653-1647) Vĩnh Thọ (1658-1661) Vạn Khánh (1662) |
22/09/1662 |
56 tuổi, ở ngôi 43 năm |
17 |
Chân Tông Thuận Hoàng Đế |
Lê Duy Hựu |
19/09/1630 |
03/10/1643 |
Phúc Thái |
26/08/1649 |
20 tuổi, ở ngôi 06 năm |
18 |
Huyền Tông Mục Hoàng đế |
Lê Duy Vũ |
20/10/1654 |
11/11/1662 |
Cảnh Trị |
15/10/1671 |
18 tuổi, ở ngôi 09 năm |
19 |
Gia Tông Mỹ Hoàng đế |
Lê Duy Hồi |
04/04/1661 |
19/11/1671 |
Dương Đức (1672-1673) Đức Nguyên (1674-1675) |
03/04/1675 |
15 tuổi, ở ngôi 04 năm
|
20 |
Hy Tông Chương Hoàng Đế |
Lê Duy Hợp |
15/03/1663 |
12/06 nhuận năm 1675 |
Vĩnh Trị (1676-1680) Chính Hòa (1680-1705) |
15/04/1716 |
54 tuổi, ở ngôi 30 năm (Năm 1705 lên làm Thái Thượng Hoàng)
|
21 |
Dụ Tông Hòa Hoàng Đế |
Lê Duy Đường |
08/10/1680 |
04/1705 |
Vĩnh Thịnh (1706- 1719) Bảo Thái (1720-1729) |
01/1731 |
51 tuổi, ở ngôi 24 năm |
22 |
Vĩnh Khánh Đế ( Lê Duy Phường) |
Lê Duy Phường |
11/04/1709 |
21/04/1729 |
VĨnh Khánh |
09/1735 |
26 tuổi, ở ngôi 05 năm |
23 |
Thuần Tông Giản Hoàng Đế |
Lê Duy Tường |
15/02/1699 |
26/08/1732 |
Đức Long |
15/04/1735 |
37 tuổi, ở ngôi 03 năm |
24 |
Ý Tông Huy Hoàng Đế |
Lê Duy Kỳ |
09/02/1719 |
27/04/1735 |
Vĩnh Hựu |
08/06 nhuận năm 1759 |
41 tuổi, ở ngôi 05 năm. (Năm 1740 lên làm Thái Thượng Hoàng) |
25 |
Hiển Tông Vĩnh Hoàng Đế |
Lê Duy Diệu |
10/04/1717 |
21/05/1740 |
Cảnh Hưng |
17/07/1786 |
70 tuổi, ở ngôi 46 năm |
26 |
Chiêu Thống Đế |
Lê Duy Kỳ Tư Kiềm |
22/09/1766 |
27/07/1786 (08 /1786) |
Chiêu Thống |
01/10/1793 |
28 tuổi, ở ngôi 02 năm (Năm 1789 sống lưu vong ở Trung Quốc) |
Lê Thị Loan (Tổng hợp)
Cán bộ phòng Nghiệp vụ, BQL DT Lam Kinh
Tài liệu tham khảo:
1. Ngô Sĩ Liên và Quốc sử quán triều Lê, Đại Việt sử ký toàn thư, tập 2, TẬP 3, Nxb Khoa học xã hội, 2009
2. Lê Xuân Kỳ, Lê Trung Tiến. Lê Triều ngọc phả, Nxb Thanh Hóa, tái bản 2020